This question was closed without grading. Reason: No acceptable answer
Sep 2, 2016 07:57
7 yrs ago
1 viewer *
English term
Writing credits
English to Vietnamese
Art/Literary
Cinema, Film, TV, Drama
Một công việc trong đoàn làm phim. ( Xuật hiện ở phần cuối phim khi giới thiệu đạo diễn, diễn viên.....)
Proposed translations
1 hr
viết phần quảng cáo/giới thiệu
My suggestion
Poster credit là các dòng pháp lý xuất hiện trong áp phích phim cho dành cho các diễn viên và ê kíp thực hiện bộ phim, cũng như các nhà sản xuất, nhà phân phối và tài chính đằng sau nó.
Poster credit là các dòng pháp lý xuất hiện trong áp phích phim cho dành cho các diễn viên và ê kíp thực hiện bộ phim, cũng như các nhà sản xuất, nhà phân phối và tài chính đằng sau nó.
Note from asker:
cảm ơn anh. |
many thanks! |
many thanks! |
many thanks! |
many thanks! |
2 hrs
tín dụng kịch bản
tín dụng kịch bản, hoặc: tín dụng kịch bản phim
Định nghĩa chính xác của nó tại đây: https://en.wikipedia.org/wiki/WGA_screenwriting_credit_syste...
Định nghĩa chính xác của nó tại đây: https://en.wikipedia.org/wiki/WGA_screenwriting_credit_syste...
Note from asker:
cảm ơn anh. |
5 hrs
Viết phần giới thiệu những người đã có đóng góp vào quá trình sản xuát bộ phim
My suggestion
Note from asker:
cảm ơn bác. |
1 day 1 hr
Những người đóng góp cho kịch bản (phim)
writing/screenwriting là nói về kịch bản phim.
Credits ngay trong từ điển cũng định nghĩa là 'tác giả và người có đóng góp' http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Credits
Credits ngay trong từ điển cũng định nghĩa là 'tác giả và người có đóng góp' http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Credits
Note from asker:
many thanks! |
2 days 18 hrs
kịch bản
Để dịch: Kịch bản
Để hiểu: Tác giả, hoặc nhóm tác giả tham gia vào viết kịch bản cho một bộ phim.
Để hiểu: Tác giả, hoặc nhóm tác giả tham gia vào viết kịch bản cho một bộ phim.
Note from asker:
many thanks! |
Something went wrong...