Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Valet parking
Vietnamese translation:
bãi đỗ xe có người phục vụ
Added to glossary by
Phong Le
May 1, 2013 14:21
11 yrs ago
2 viewers *
English term
Valet parking
English to Vietnamese
Art/Literary
Business/Commerce (general)
1 dịch vụ đỗ xe ấy mà
Proposed translations
(Vietnamese)
Proposed translations
+1
44 mins
Selected
bãi đỗ xe có người phục vụ
A service provided (at a club or restaurant or airport etc.) whereby a patron leaves a car at the entrance and an attendant parks and retrieves it = Một dịch vụ được cung cấp (tại một câu lạc bộ, nhà hàng hoặc sân bay, v.v) mà ở đó khách quen để xe tại lối vào và người phục vụ sẽ đỗ và lấy xe cho khách.
Vui lòng tham khảo:
https://www.google.com.vn/#hl=en&sclient=psy-ab&q="bãi đỗ xe...
Vui lòng tham khảo:
https://www.google.com.vn/#hl=en&sclient=psy-ab&q="bãi đỗ xe...
Example sentence:
a service provided (at a club or restaurant or airport etc.) whereby a patron leaves a car at the entrance and an attendant parks and retrieves it
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "không cần là khách quen nhé :)"
+1
6 mins
bãi/khu vực đỗ xe có người coi/trông
valet: người coi/trông tại bãi đỗ xe
My suggestion!
Reference:
2 hrs
(dịch vụ) đỗ/đậu xe hộ/cao cấp
Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác: dịch vụ thu phí hộ, dịch vụ đỗ xe hộ cho khách (valet parking), …
http://kienvietcorp.vn/index.php?option=com_content&view=art...
http://kienvietcorp.vn/index.php?option=com_content&view=art...
13 hrs
Dịch vụ đỗ xe cho khách
Trong mảng cháu đang dịch:D
2 days 14 hrs
bãi đỗ xe có người đỗ xe hộ
xem định nghĩa trên Wikipedia và the Free Online Dictionary.
Discussion
Cụ thể là Đầu tiên cháu chỉ nghĩ là bãi đỗ xe có ng phục vụ hay người coi xe thì cùng là trông xe như mấy bãi đỗ xe việt nam. Google image xong valet parking mới thấy rõ là term này chỉ những bãi đỗ xe có nhân viên mở cửa cho khách + đỗ xe cho khách... chứ ko phải là coi xe ko.
Vì cháu chưa tìm hiểu kĩ nên cho rằng 2 bác giống nhau.