Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Foundation Progression Grade
Vietnamese translation:
Điểm tiến bộ Chương trình Dự bị
Added to glossary by
Mien H. Luu
Dec 26, 2012 08:12
11 yrs ago
1 viewer *
English term
Foundation Progression Grade
English to Vietnamese
Other
Education / Pedagogy
Final results Transcript
This is the study result on a student's transcript:
Foundation Progression Grade: 61%
Foundation Progression Grade: 61%
Proposed translations
(Vietnamese)
Proposed translations
1 day 18 hrs
Selected
Điểm tiến bộ Chương trình Dự bị
Foundation Program: Chương trình Dự bị
English Progression Grade: Điểm tiến bộ Anh Ngữ
English Progression Grade: Điểm tiến bộ Anh Ngữ
Reference:
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "thank you"
3 hrs
Mức độ tốt nghiệp
Bảng này sẽ chỉ ra các yêu cầu, điều kiện về điểm số, xếp hạng... mà một sinh viên phải đạt được đối với khóa học nhất định mà sinh viên đó theo học tại một trường đại học. Đây sẽ là cơ sở để trường xem xét sinh viên đó có được cấp bằng tốt nghiệp hay không.
--------------------------------------------------
Note added at 3 hrs (2012-12-26 11:36:41 GMT)
--------------------------------------------------
https://docs.google.com/open?id=1Hjf-_ubvGWn5y5GelNdx25s39mV...
--------------------------------------------------
Note added at 3 hrs (2012-12-26 11:37:10 GMT)
--------------------------------------------------
https://docs.google.com/open?id=1Ht4-AFfM1Z7oPMw0LCs7CDbLefY...
--------------------------------------------------
Note added at 3 hrs (2012-12-26 11:36:41 GMT)
--------------------------------------------------
https://docs.google.com/open?id=1Hjf-_ubvGWn5y5GelNdx25s39mV...
--------------------------------------------------
Note added at 3 hrs (2012-12-26 11:37:10 GMT)
--------------------------------------------------
https://docs.google.com/open?id=1Ht4-AFfM1Z7oPMw0LCs7CDbLefY...
Reference:
12 hrs
mức độ tiến triển cơ bản
Mức độ tiến triển Anh văn (khi tốt nghiệp)
19 hrs
điểm tích lũy đại cương
điểm tích lũy môn tiếng Anh
1 day 19 hrs
Mức độ (điểm) tiến triển (tiến bộ) cơ bản
Dùng để đánh giá mức độ tiến bộ của sinh viên trong một môn học hoặc ngành học, trong một giai đoạn (ví dụ 1 học kỳ). Trong một số trường hợp điểm tiến triển cũng có thể hiểu là điểm trung bình chung tích lũy (accumulative GPA), tuy nhiên nói cho chính xác thì nó là mức độ tiến bộ của sinh viên. Ví dụ, nếu trong một học kỳ, GPA của SV quá thấp thì SV sẽ nhận được một "Academic Progression Warning" (cảnh báo về tiến bộ học thuật).
--------------------------------------------------
Note added at 1 day19 hrs (2012-12-28 03:16:43 GMT)
--------------------------------------------------
Điểm tiến triển của chương trình dự bị
--------------------------------------------------
Note added at 1 day19 hrs (2012-12-28 03:16:43 GMT)
--------------------------------------------------
Điểm tiến triển của chương trình dự bị
Reference:
http://www.uq.edu.au/myadvisor/academic-standing
http://vels.vcaa.vic.edu.au/support/progression/english.html
Discussion
English Progression Grade: 50%