Glossary entry

English term or phrase:

Foreshortening

Vietnamese translation:

Hiệu ứng rút ngắn hình ảnh

Added to glossary by Hien Luu
May 30, 2023 09:04
12 mos ago
11 viewers *
English term

Foreshortening

English to Vietnamese Medical Medical (general) Digital radiographic exposure
Context:
In foreshortening the image appears squished together. On a radiograph with foreshortening a bone appears to be shorter and thicker than it actually is.
Proposed translations (Vietnamese)
4 Hiệu ứng rút ngắn hình ảnh

Proposed translations

2 hrs
Selected

Hiệu ứng rút ngắn hình ảnh

Trong hiệu ứng rút ngắn hình ảnh, hình ảnh dường như bị ép lại gần nhau. Trên một bức ảnh chụp Xquang bị rút ngắn, một xương dường như ngắn và dày hơn thực tế.
Example sentence:

Trong giải phẫu, hiệu ứng rút ngắn hình ảnh đề cập tới sự biến dạng hoặc nén các phần của cơ thể trong hình ảnh chụp X-quang. Ví dụ, khi một xương dài, như xương đùi hoặc xương cánh tay được

Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "thank you"
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search